Có 2 kết quả:

喷头 pēn tóu ㄆㄣ ㄊㄡˊ噴頭 pēn tóu ㄆㄣ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) nozzle
(2) spray-head

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nozzle
(2) spray-head

Bình luận 0